Xe tải Hyundai 1 tấn 2016
Thông số kỹ thuật Hyundai Porter |
|
Kích thước | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) – (mm) | |
Thùng lửng |
5.390 x 1.740 x 2.600 |
Thùng kín |
5.390 x 1.740 x 2.600 |
Thùng mui phủ |
5.120 x 1.740 x 1.970 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.640 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
225 |
Tải trọng (kg) | |
Thùng lửng |
1.120 |
Thùng kín |
920 |
Thùng mui phủ |
990 |
Động cơ | |
Dung tích xy lanh (cc) |
2.476 |
Công suất (Hp/rpm) |
130/3.800 |
Mô-men xoắn (kg.m/rpm) |
225/2.000 |
Hộp số | |
Hộp số sàn 5 cấp | |
Chassis | |
Vô lăng gật gù | |
Trợ lực lái điện | |
Cỡ lốp trước |
190/70R 15C |
Cỡ lốp sau |
155R 12C |
Ắc-quy 100 AH MF | |
Trang bị |
|
Ngoại, nội thất | |
Đèn sương mù trước | |
Băng màu kính chắn gió | |
Cản trước cùng màu thân xe | |
Tiện nghi | |
Tựa tay ghế lái | |
Khóa cửa trung tâm | |
Đồng hồ vòng tua | |
Cửa sổ điện | |
Cửa sổ bên lái loại 1 chạm | |
Radio + CD | |
Lọc không khí | |
Điều hòa không khí |
– Kích thước (DxRxC): 5.390 x 1.740 x 2.600 (mm);
– Chiều dài cơ sở : 2640 (mm); Khối lượng bản thân 1.870 (kg)
– Khối lượng toàn bộ : 3.055 (kg); Động cơ: D4BH, Diesel, 4 kỳ, 4xi lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xi lanh 2.476 (cc)
– Cỡ lốp trước 195/70 R15; Cỡ lốp sau 155R 12C
– Acquy 100 AH MF; Đèn sương mù trước; Băng màu kính chắn gió
– Cản trước cùng màu thân xe; Tựa tay ghế lái; Khóa cửa trung tâm;
– Đồng hồ vòng tua; Cửa sổ điện; Cửa sổ bên lái loại 1 chạm
– Radio + CD; Lọc không khí; Điều hòa