- Bảo hành : 24 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.
Hyundai XCIENT |
ĐẦU KÉO 6×4 |
|
380ps |
410ps |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Chiều dài cơ sở |
4,650(mm) |
4,950kg |
Kích thước:dài x rộng x cao |
7,010×2,490×3,450 (mm) |
7,310×2,490×3,450(mm) |
Tổng tải trọng cho phép |
31,700 (kg) |
|
Tải trọng cho phép chở |
23,120(kg) |
22,770 |
Trọng lượng bản thân |
8,580 (kg) |
8,930 (kg) |
Khung xe |
||
Loại |
Kiểu thang chữ U đơn |
|
Tiết diện khung chính |
300x90x8 |
|
Động cơ |
||
model |
D6HB38 Euro 3 |
D6CC41 Euro 4 |
Loại |
Động cơ Diesel, turbo tăng áp |
|
Công suất lớn nhất |
380ps (280kw)tại 2,000 vòng/phút |
410ps (302kw)tại 1,900 vòng/phút |
Moment xoắn lớn nhất |
160kgm (1568Nm) tại 1,200 vòng/phút |
188kgm (1844Nm) tại 1,200 vòng/phút |
Số xilanh |
06 xilanh thẳng hàng |
|
Thể tích làm việc |
9,960cc |
12,344cc |
Hệ thống phanh |
||
Phanh chính |
Tang trống,dẫn động khí nén toàn phần |
|
Đường kính trống phanh |
410mmm |
|
Trục xe |
||
Trước |
Khả năng chịu tải: 6,500kg |
|
Sau |
Khả năng chịu tải:13,000kgx2 |
|
Mâm và vỏ |
||
Trước/sau |
12R22.5-16PR,22.5X8.25 (Tùy chọn: 11R20,20X7.5) |
|
Ly hợp |
||
Loại |
Điều khiển thủy lực trợ lực khí nén,đĩa đơn ma sát khô với lò xo ép |
|
Đường kính đĩa ly hợp |
Đường kính ngoài 430mm |
|
Hệ thống treo |
||
Trước (mm) |
Nhíp lá:tiết diện 1,500x90x13t-7 |
|
Sau (mm) |
Nhíp lá: tiết diện 1,350x90x20t-3/18t-7 |
|
Hệ thống điện |
|
|
Ắc quy |
PT/12V-150Ahx2 |
|
Máy phát điện |
24V/70-ampe |
24V/90-ampe |
Máy khởi động |
24V/6.0kw |
Giá: 1,040,000,000 vnđ
Giá:1,060,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 2,075,000,000 vnđ
Giá:2,150,000,000 vnđ
Xem chi tiết