- Bảo hành : 24 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI HD 320 (380PS)
- Loại xe (Vehicle type) : ô tô tải có mui.
- Nhãn hiệu (Mark) : HYUNDAI - Số Loại (Model code) : HD 320
- Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 12.220 kg
- Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
tham gia lưu thông (Authorized pay load) : 17.650 kg
- Khối lượng toàn bộ cho phép
tham gia giao thông (Authorized total mass) : 30.000 kg
- Kích thước xe :
(Dài x Rộng x Cao) (length x width x heeight): 12.200 x 2.500 x 3.570 mm
- Công thức bánh xe (Drive configuration) : 8 x 4
- Khoảng cách trục(Wheel Spase) : 1.700 + 4.850 + 1.300 mm
- Kiểu đông cơ (Engine model ) : D6CA
- Thể tích làm việc (Displacement) : 12.920 cm3
- Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max . output/rpm) : 279 kw/ 19.000 vòng / phút
- Loại nhiên liệu (Fuel) : Diesel
- Cở lốp (Tyre size) : Lốp trước (Front tyre) : 12R22.5 Lốp sau (Rear tyre) : 12R22.5
- Vết bánh xe trước / sau : 2040 / 1850 mm
- Hệ thống lái : Trục vít - ê cu bi .Cơ khí có trợ lực thủy lực.
- Hệ thống phanh : Phanh chính và phanh đỗ.
+ Phanh chính : Tang trống / tang trống khí nén.
+ Phanh đỗ : Tác động lên bánh xe trục 2 - 3 - 4 Tự hãm.
- Số lượng lốp trục : I / II / III / IV 02 / 02 / 04 / 04 / .....
- Kích thước lòng thùng hàng thùng xe : (Dài x Cao x Rộng ) 9750 x 2350 x 775 / 2150 mm
- THÔNG SỐ CẨU SOOSAN SCS 746L & THÙNG :
QUY CÁCH SẢN PHẨM |
SL |
Đơn giá (VNĐ) |
|
|
780.000.000 |
- Cặp trong một đoạn cách đuôi sau sắt xi 1,0m đến qua bát nhíp sau nhíp trước bằng một lớp sắt chấn dày 8 mm. - Đi lại đường ống dầu phanh, đường điện, sơn lại sắt xi.
- Cặp 02 cây V chấn hình dày 10mm, dài 3,0m tại vị trí lắp cẩu. Liên kết với sắt xi bằng hàn táp vào sắt xi. - Lắp đặt cẩu, lắp 02 chân chống trước và sau của cẩu. - Lắp PTO, trục các đăng bơm. - Dầu thủy lực cho xylanh cẩu. - Vận hành cẩu hoạt động.
- Kích thước lọt lòng thùng (mm): 8300x2350x650. Bửng cao 650 mm. - Sàn: Đà dọc sắt đúc U140, đà ngang sắt đúc U100 (25 cây), mặt sàn sắt lá me dày 4,0mm. Ốp dọc sàn sắt chấn hình dày 5 mm. - 07 bửng cao 650 mm: khung xương bửng sắt hộp 80x40x1.4 mm. Bản lề tay khóa bằng sắt mạ. Ốp vách trong tole dày 1,5mm. - Mặt trước: khung xương sắt chấn hình U80x40x3mm + đan tuýp 34x2,0mm. Ốp vách trong tole gân dày 3mm. - 02 trụ trước + 02 trụ sau + 04 trụ giữa: Thép chấn U140x50x5mm. - Sơn thùng màu trắng (có bắt viền xung quanh sàn thùng màu xanh dương). - Cản hông và sau: Thép hộp 60x30x1.4 mm (03 cây dọc/01 bên). - Vè sau: Inox 430 dày 1,5mm chấn hình. - Lót đà dọc thùng cao su dày 20mm. - Đèn hông thùng: 06 cái. - 12 bộ bulong quang M18. Cấp hồ sơ 2 năm: Ô tô tải (có cần cẩu) |
01 |
209.000.000 |
TỔNG CỘNG |
989.000.000 |
Giá: 1,040,000,000 vnđ
Giá:1,060,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 2,075,000,000 vnđ
Giá:2,150,000,000 vnđ
Xem chi tiết