Giá xe Hyundai tháng 4 năm 2017
THÔNG BÁO GIÁ XE HYUNDAI THÁNG 4 NĂM 2017 :
tt |
LOẠI XE |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (HP) |
Mô-men (Nm) |
GIÁ BÁN |
|||
Giá tối thiểu SẢN XUẤT 2015 (VNĐ) |
Giá tối thiểu SẢN XUẤT 2016 (VNĐ) |
||||||||
I. |
Xe ô tô sat xi có buồng lái : (Giá xe chưa bao gồm thiết kế bản vẽ) |
|
|||||||
1 |
HD210 |
D6GA |
6MT |
225 |
637 |
1.320.000.000 |
1.350.000.000 |
||
2 |
HD320 (340) 8 x 4 |
D6AC |
10MT |
340 |
1.450 |
1.960.000.000 |
Hết hàng |
||
3 |
HD320 (380) 8 x 4 |
D6CA |
10MT |
380 |
1.568 |
1.960.000.000 |
2.010.000.000 |
||
4 |
HD360 (340) 10 x 4 |
D6AC |
10MT |
340 |
1.450 |
2.150.000.000 |
Hết hàng |
||
5 |
HD360 (380) 10 x 4 |
D6CA |
10MT |
380 |
1.568 |
2.150.000.000 |
Hết hàng |
||
II. |
Ô tô tải tự đổ (xe ben 10m3) |
|
|||||||
1 |
HD270 (máy nhỏ) 6 x 4 |
D6AC |
6MT |
340 |
1.450 |
Hết hàng |
2.050.000.000 |
||
2 |
HD270-340 Thùng HH |
D6AC |
6MT |
340 |
1.450 |
1.830.000.000 |
|
||
3 |
HD270 (máy lớn) 6 x 4 |
D6CA |
6MT |
380 |
1.568 |
2.000.000.000 |
2.050.000.000 |
||
III. |
Ô tô chuyển trộn bê tông (7m3) |
|
|||||||
1 |
HD270 (máy lớn) 6 x 4 |
D6CA |
6MT |
380 |
1.568 |
Hết hàng |
2.050.000.000 |
||
IV. |
Ô tô tải đầu kéo |
|
|||||||
1 |
HD700 – 6 x 4 |
D6AC |
6MT |
340 |
1.450 |
1.540.000.000 |
1.590.000.000 |
||
2 |
HD1000 (màu trắng) 6 x 4 |
D6CA41 |
16MT |
410 |
1.843 |
1.730.000.000 |
1.780.000.000 |
||
3 |
HD1000 (màu đỏ) 6 x 4 |
D6CA41 |
16MT |
410 |
1.843 |
Hết hàng |
1.790.000.000 |