Xe samco 29- 34 - 47 chổ ngồi đời 2016
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE SAMCO FELIX 5.2 |
||
Kích thước |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC),(mm) |
8285 x 2310 x 3110 |
|
Vết bánh xe trước/sau,(mm) |
1890/1650 |
|
Chiều dài cơ sở,(mm) |
4175 |
|
Khoảng sáng gầm xe,(mm) |
210 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
8.75 |
|
Trọng lượng xe |
||
Trọng lượng không tải, (Kg) |
5.700 |
|
Trọng lượng toàn bộ, (kG) |
8.500 |
|
Nhiên liệu |
||
Sử dụng nhiên liệu |
Diesel |
|
Chỗ ngồi |
||
Số chỗ ngồi kể cả người lái |
34 |
|
Hệ thống điện |
||
Điện áp định mức. |
24(V) |
|
Máy phát điện kiểu xoay chiều |
24(V) |
|
Ắc quy. |
12V - 100(AH) x 2 |
|
Động cơ Isuzu |
||
Kiểu |
ISUZU 4HK1 E2N |
|
Loại |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng,Turbo,Common Rail |
|
Thể tích làm việc (cm3) |
5.193 |
|
Tỷ số nén |
17,5:1 |
|
Công suất cực đại(KW)/tốc độ quay (vg/ph) |
110/ 2.600 |
|
Hệ thống truyền lực |
||
Ly hợp |
Một đĩa ma sát khô, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Điều khiển bằng cơ khí, 6 tiến, 1 lùi |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
|
Hệ thống lái |
||
Kiểu |
Động lực, ê-cu-bi ,gật gù. |
|
Hệ thống treo |
||
Kiểu treo và giảm chấn |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Cỡ lốp |
8.25-16-14PR (đơn) / 8.25-16-14PR (đôi) |
|
Áp suất lốp trước/sau.(kg/cm2) |
6.5 |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh chính |
Tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không |
|
Hệ Thống Lạnh |
||
Máy lạnh Denso |
||
Phanh đỗ |
Tác động lên trục thứ cấp, cơ khí |
|
Nội Thất và Ngoại Thất
|
||
Cửa lên lên xuống cho hành khách
|
01 cửa, kiểu xếp, đóng mở tự động |
|
Kính hông |
Loại kính lùa hoặc kính liền theo yêu
cầu của khách hàng
|
|
Sàn xe |
Độ bền cao, cách âm tốt.
|
|
Thiết bị an toàn |
Búa phá cửa sự cô khẩn cấp, bình chữa
cháy |
|
Loại sơn |
Sử dụng sơn ICI nhập khẩu từ nước
Anh chịu được khí hậu Việt Nam.
|
|
Thùng xe |
Sử dụng tôn trắng nhập khẩu từ nhật
bản, công nghệ đóng thùng cải tiến .
|