Xe tải 3.5 tấn hyundai tăng tải 5.9 tấn
NHÃN HIỆU | DOTHANH HD 98-TMB | |
Thông số kỹ thuật cơ bản: | Đơn vị | |
Kích thước xe (D x R x C) | mm | 6575 x 2190 x 2930 |
Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C/Cm) | mm | 4690 x 2050 x 670/1850 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Khối lượng bản thân | kg | 3305 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 9400 |
Tải trọng cho phép chở | kg | 5900 |
Số người cho phép chở | Người | 3 |
Động cơ | D4DB,4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xi lanh 3907 cm3 | |
Cỡ lốp trước/sau | 7.50 - 16/ 7.50 - 16 |
DOTHANH HD 98-TMB1 | DOTHANH HD 98-TMB2 |
6875 x 2190 x 2970 | 6840 x 2190 x 2970 |
4980 x 2050 x 670/1850 | 4980 x 2050 x 670/1850 |
4 x 2 | 4 x 2 |
3255 | 3365 |
9200 | 8550 |
5750 | 4990 |
3 | 3 |
D4DB, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xi lanh 3907 cm3 | D4DB, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xi lanh 3907 cm3 |
7.00 - 16/ 7.00 - 16 | 7.00 - 16/ 7.00 - 16 |
NHÃN HIỆU | DOTHANH HD 98S-TMB | |
Thông số kỹ thuật cơ bản: | Đơn vị | |
Kích thước xe (D x R x C) | mm | 6600 x 2190 x 2950 |
Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C/Cm) | mm | 4685 x 2050 x 670/1850 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Khối lượng bản thân | kg | 3355 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 9450 |
Tải trọng cho phép chở | kg | 5900 |
Số người cho phép chở | Người | 3 |
Động cơ | D4DB, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xi lanh 3907 cm3 | |
Cỡ lốp trước/sau | 7.50 - 16/ 7.50 - 16 |